TÍNH TOÁN SẢN LƯỢNG ĐIỆN MẶT TRỜI

PERFORMANCE OF GRID-CONNECTED PHOTOVOLTAIC SYSTEM

Đây là công cụ sử dụng để ước lượng sản lượng điện mặt trời. Để tính toán sản lượng điện các bạn làm theo các bước sau: (1) Chọn địa điểm lắp đặt;(2) Chọn công suất lắp đặt ( Đối với hộ gia đình mỗi tháng sử dụng từ 300 kWh đến 400kWh thì công suất lắp đặt nên chọn từ 3000 Wp đến 5000 Wp), (3) Chọn loại Pin năng lượng mặt trời.Kết quả sẽ là sản lượng điện và tổng diện tích lắp đặt.

This is the tool used to estimate the yield of photovoltaic system. To estimate the yield of photovoltaic system follow these steps below:

Step 1: Select a location; Step 2: Select the installation capacity (For households per month using from 300kWh to 400kWh, the installation capacity should be chosen from 3000 Wp to 5000 Wp); Step 3: Select the type of PV panel. The result will be the yield, the total installation area and number of PV panel.

Chọn khu vực - Select a location
{{khuVuc.ten}}
Bức xạ mặt trời- Solar radiation
Tên huyện / thành phố - District /province Bức xạ của cả năm - Total solar radaion (kWh/an)
{{khuVucDuocChon.ten}} {{tongBucXa}}

Bức xạ mặt trời theo từng tháng - Solar radiation per month

Tính Toán Sản Lượng - Estimate the yield of photovoltaic system

Thông số đầu vào - Input parameters
Thông tin pin - PV specifications
Bạn cần phải chọn loại pin để tính toán ra kết quả- You need to choose the type of PV panel
Mã sản phẩm- Type of PV panel {{pinDuocChon.maSanPham}}
Pmax (W) {{pinDuocChon.pmax}}
Vmp (V) {{pinDuocChon.vmp}}
Imp (A) {{pinDuocChon.imp}}
Voc (V) {{pinDuocChon.voc}}
Isc (A) {{pinDuocChon.isc}}
Hiệu suất mô đun (%) {{pinDuocChon.hieuSuat}}
Nhiệt độ hoạt động {{thongTinChung.nhietDoHoatDong}}
Điện áp tối đa của hệ thống {{thongTinChung.dienApToiDa}}
Loại vật liệu {{thongTinChung.loaiVatLieu}}
Kích thước {{thongTinChung.kichThuoc.dai}}x {{thongTinChung.kichThuoc.rong}}x {{thongTinChung.kichThuoc.cao}} (mm)
Trọng lượng {{thongTinChung.trongLuong}}

Kết quả- Results

Số lượng pin - Number of PV panel {{soLuongPin}}
Tổng diện tích lắp đặt - Installation area {{tongDienTichPin}} (m2)
Tổng sản lượng cả năm- Final Yield {{tongSanLuongTieuThu}} (kWh/an)

Biểu đồ sản lượng điện mặt trời hằng năm- Final Yield (kWh/yr)